sable's hair pencil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sable's hair pencil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sable's hair pencil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sable's hair pencil.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sable's hair pencil

    Similar:

    sable: an artist's brush made of sable hairs

    Synonyms: sable brush

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).