sabicu nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sabicu nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sabicu giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sabicu.
Từ điển Anh Việt
sabicu
/'sæbiku:/
* danh từ
(thực vật học) cây Xabica (một loại cây ở Cu-ba)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sabicu
the wood of the sabicu which resembles mahogany
Synonyms: sabicu wood
West Indian tree yielding a hard dark brown wood resembling mahogany in texture and value
Synonyms: Lysiloma sabicu