rupestral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rupestral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rupestral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rupestral.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rupestral

    composed of or inscribed on rock

    rupestral drawings in the caves of Northern Spain

    Synonyms: rupicolous

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).