rundown (run down) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rundown (run down) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rundown (run down) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rundown (run down).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rundown (run down)

    * kinh tế

    hạn chế (năng suất...)

    sự giảm bớt (nhân viên...)