run-off, raise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

run-off, raise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm run-off, raise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của run-off, raise.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • run-off, raise

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    nâng vuốt trên đường