rufous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rufous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rufous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rufous.
Từ điển Anh Việt
rufous
/'ru:fəs/
* tính từ
đỏ hoe, hung hung đỏ
rufous
/'ru:fəs/
* tính từ
đỏ hoe, hung hung đỏ
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.