rufous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rufous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rufous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rufous.

Từ điển Anh Việt

  • rufous

    /'ru:fəs/

    * tính từ

    đỏ hoe, hung hung đỏ