rudolf virchow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rudolf virchow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rudolf virchow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rudolf virchow.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rudolf virchow

    Similar:

    virchow: German pathologist who recognized that all cells come from cells by binary fission and who emphasized cellular abnormalities in disease (1821-1902)

    Synonyms: Rudolf Karl Virchow

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).