rudbeckia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rudbeckia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rudbeckia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rudbeckia.
Từ điển Anh Việt
rudbeckia
* danh từ
(thực vật học) cây cúc xoè, hoa cúc xoè
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rudbeckia
North American perennial herbs with showy cone-shaped flower heads
Synonyms: genus Rudbeckia