rubiaceous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rubiaceous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rubiaceous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rubiaceous.

Từ điển Anh Việt

  • rubiaceous

    /,ru:bi'eiʃəs/

    * tính từ

    (thực vật học) (thuộc) họ cà phê