roundness of particles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roundness of particles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roundness of particles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roundness of particles.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • roundness of particles

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    độ tròn của hạt (đất)