round-off order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
round-off order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm round-off order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của round-off order.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
round-off order
* kỹ thuật
toán & tin:
lệnh làm tròn
thứ tự làm tròn