roulette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roulette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roulette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roulette.
Từ điển Anh Việt
roulette
/ru:'let/
* danh từ
(đánh bài) Rulet
cái kẹp uốn tóc (để giữ tóc quăn)
máy rập mép (rập mép răng cưa ở tem)
(toán học) Rulet
roulette
(lý thuyết trò chơi) rulet
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
roulette
* kỹ thuật
toán & tin:
rulet
trình rulet
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roulette
a line generated by a point on one figure rolling around a second figure
Synonyms: line roulette
a wheel with teeth for making a row of perforations
Synonyms: toothed wheel
a gambling game in which players bet on which compartment of a revolving wheel a small ball will come to rest in