rotogravure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rotogravure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotogravure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotogravure.
Từ điển Anh Việt
rotogravure
/,routəgrə'vjuə/
* danh từ
cách in (tranh ảnh) bằng máy in quay
bức tranh in bằng máy in quay
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rotogravure
* kinh tế
cách in bằng máy in ngay
* kỹ thuật
kỹ thuật khắc ảnh quay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rotogravure
printing by transferring an image from a photogravure plate to a cylinder in a rotary press
printed material (text and pictures) produced by an intaglio printing process in a rotary press
Similar:
photogravure: using photography to produce a plate for printing