rosh hashana nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rosh hashana nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rosh hashana giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rosh hashana.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rosh hashana
Similar:
rosh hashanah: (Judaism) a solemn Jewish feast day celebrated on the 1st or 1st and 2nd of Tishri; noted for the blowing of the shofar
Synonyms: Rosh Hashonah, Rosh Hashona, Jewish New Year
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).