roseola infantum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roseola infantum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roseola infantum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roseola infantum.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roseola infantum

    Similar:

    exanthema subitum: a viral disease of infants and young children; characterized by abrupt high fever and mild sore throat; a few days later there is a faint pinkish rash that lasts for a few hours to a few days

    Synonyms: roseola infantilis, pseudorubella

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).