roquefort nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roquefort nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roquefort giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roquefort.

Từ điển Anh Việt

  • roquefort

    /'rɔkfɔ:/

    * danh từ

    phó mát rôcơfo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roquefort

    French blue cheese