roofed corridor connecting two houses nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roofed corridor connecting two houses nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roofed corridor connecting two houses giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roofed corridor connecting two houses.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • roofed corridor connecting two houses

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nhà cầu