rondo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rondo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rondo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rondo.
Từ điển Anh Việt
rondo
/'rɔndou/
* danh từ
(âm nhạc) Rôngđô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rondo
a musical form that is often the last movement of a sonata
Synonyms: rondeau