rondeau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rondeau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rondeau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rondeau.
Từ điển Anh Việt
rondeau
/'rɔndou/ (rondel) /'rɔndl/
* danh từ
(văn học) Rôngđô (một thể thơ) ((cũng) roundel)