rondeau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rondeau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rondeau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rondeau.

Từ điển Anh Việt

  • rondeau

    /'rɔndou/ (rondel) /'rɔndl/

    * danh từ

    (văn học) Rôngđô (một thể thơ) ((cũng) roundel)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rondeau

    a French verse form of 10 or 13 lines running on two rhymes; the opening phrase is repeated as the refrain of the second and third stanzas

    Synonyms: rondel

    Similar:

    rondo: a musical form that is often the last movement of a sonata