ronald reagan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ronald reagan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ronald reagan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ronald reagan.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ronald reagan
Similar:
reagan: 40th President of the United States (1911-2004)
Synonyms: Ronald Wilson Reagan, President Reagan
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).