roll-on roll-off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roll-on roll-off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roll-on roll-off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roll-on roll-off.
Từ điển Anh Việt
roll-on roll-off
* nội động từ
roro chạy qua chạy lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roll-on roll-off
a method of transport (as a ferry or train or plane) that vehicles roll onto at the beginning and roll off of at the destination