rock-bottom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rock-bottom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rock-bottom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rock-bottom.

Từ điển Anh Việt

  • rock-bottom

    /'rɔk'bɔtəm/

    * tính từ

    (thông tục) thấp nhất, hạ nhất (giá cả)

    rock-bottom prices: giá thấp nhất

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rock-bottom

    * kinh tế

    mức thấp nhấp

    mức thấp nhất

    ở mức thấp nhất

    thấp nhất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rock-bottom

    Similar:

    reduced: well below normal (especially in price)