rochelle salt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rochelle salt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rochelle salt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rochelle salt.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rochelle salt
a double salt used in Seidlitz powder; acts as a cathartic
Synonyms: Rochelle salts, potassium sodium tartrate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).