roan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roan.

Từ điển Anh Việt

  • roan

    /roun/

    * tính từ

    lang

    a roan cow: một con bò lang

    * danh từ

    ngựa lang; bò lang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roan

    a soft sheepskin leather that is colored and finished to resemble morocco; used in bookbinding

    a horse having a brownish coat thickly sprinkled with white or gray

    (used of especially horses) having a brownish coat thickly sprinkled with white or grey

    a roan horse