rivulet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rivulet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rivulet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rivulet.

Từ điển Anh Việt

  • rivulet

    /'rivjulit/

    * danh từ

    dòng suối nhỏ, lạch ngòi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rivulet

    * kỹ thuật

    dòng chảy nhỏ

    dòng suối nhỏ

    lạch

    suối

Từ điển Anh Anh - Wordnet