riveted lap cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

riveted lap cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riveted lap cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riveted lap cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • riveted lap cycle

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mí chống tán đinh