risotto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

risotto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm risotto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của risotto.

Từ điển Anh Việt

  • risotto

    * danh từ

    cơm Italia

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • risotto

    * kinh tế

    risoto (bánh bột gạo có thịt và fomat)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • risotto

    rice cooked with broth and sprinkled with grated cheese

    Synonyms: Italian rice