riskless transaction nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

riskless transaction nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riskless transaction giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riskless transaction.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • riskless transaction

    * kinh tế

    kinh doanh chắc ăn

    kinh doanh không rủi ro