ringside seat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ringside seat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ringside seat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ringside seat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ringside seat

    Similar:

    ringside: first row of seating; has an unobstructed view of a boxing or wrestling ring

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).