ring-necked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ring-necked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ring-necked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ring-necked.

Từ điển Anh Việt

  • ring-necked

    /'riɳnekt/

    * tính từ

    có khoang ở cổ