rhapsodise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rhapsodise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rhapsodise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rhapsodise.

Từ điển Anh Việt

  • rhapsodise

    /'ræpsədaiz/ (rhapsodise) /'ræpsədaiz/

    * động từ

    viết vè lịch sử

    ngâm vè lịch sử

    ngâm như người hát rong

Từ điển Anh Anh - Wordnet