revertive control system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

revertive control system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revertive control system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revertive control system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • revertive control system

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ điều khiển ngược