reuben nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reuben nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reuben giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reuben.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reuben

    (Old Testment) a son of Jacob and forefather of one of the tribes of Israel

    a hot sandwich with corned beef and Swiss cheese and sauerkraut on rye bread

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).