returning officer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

returning officer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm returning officer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của returning officer.

Từ điển Anh Việt

  • returning officer

    * danh từ

    quan chức phụ trách bầu cử trong một khu vực bầu cử và công bố kết quả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • returning officer

    the official in each electorate who holds the election and returns the results