retrogressive contact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retrogressive contact nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retrogressive contact giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retrogressive contact.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retrogressive contact

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự rã khớp (bánh răng)

    sự tiếp xúc lui