retrocollic spasm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
retrocollic spasm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retrocollic spasm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retrocollic spasm.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
retrocollic spasm
* kỹ thuật
y học:
co thắt ngửa cổ