retrobulbar neuritis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retrobulbar neuritis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retrobulbar neuritis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retrobulbar neuritis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • retrobulbar neuritis

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm thần kinh sau nhãn cầu (viêm thần kinh thị giác)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • retrobulbar neuritis

    inflammation of the optic nerve behind the eye; common in multiple sclerosis