retractile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

retractile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm retractile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của retractile.

Từ điển Anh Việt

  • retractile

    /ri'træktail/

    * tính từ

    co rút

    retractile strength: sức co rút

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • retractile

    capable of retraction; capable of being drawn back

    cats have retractile claws

    Antonyms: nonretractile