restaurant attendant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
restaurant attendant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restaurant attendant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restaurant attendant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
restaurant attendant
Similar:
dining-room attendant: someone employed to provide service in a dining room
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).