respectfully nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

respectfully nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm respectfully giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của respectfully.

Từ điển Anh Việt

  • respectfully

    * phó từ

    lễ phép; kính cẩn, bày tỏ sự kính trọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • respectfully

    in a respectful manner

    might I respectfully suggest to the Town Council that they should adopt a policy of masterly inactivity?

    Antonyms: disrespectfully