reproduction cost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reproduction cost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reproduction cost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reproduction cost.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reproduction cost
cost of reproducing physical property minus various allowances (especially depreciation)
Synonyms: physical value
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).