representable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

representable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm representable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của representable.

Từ điển Anh Việt

  • representable

    /,repri'zentəbl/

    * tính từ

    có thể tiêu biểu, có thể tượng trưng

    có thể thay mặt, có thể đại diện

    có thể miêu tả, có thể hình dung

    có thể đóng; có thể diễn (kịch)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • representable

    expressible in symbolic form

    uniquely representable in the form...