renneting temperature nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

renneting temperature nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renneting temperature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renneting temperature.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • renneting temperature

    * kinh tế

    nhiệt độ đông đặc (sữa)