renaissance architecture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

renaissance architecture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm renaissance architecture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của renaissance architecture.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • renaissance architecture

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    kiến trúc phục hưng