remidial profession nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

remidial profession nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remidial profession giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remidial profession.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • remidial profession

    * kỹ thuật

    y học:

    tập đoàn điều trị