relocatable executable (rex) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relocatable executable (rex) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relocatable executable (rex) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relocatable executable (rex).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relocatable executable (rex)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    có thể thực hiện khả năng tái định vị