religiosity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

religiosity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm religiosity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của religiosity.

Từ điển Anh Việt

  • religiosity

    /ri,lidʤi'ɔsiti/

    * danh từ

    lòng mộ đạo, lòng tin đạo, tín ngưỡng

Từ điển Anh Anh - Wordnet