relativity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relativity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relativity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relativity.

Từ điển Anh Việt

  • relativity

    /,relə'tiviti/

    * danh từ

    tính tương đối

    the theory of relativity: thuyết tương đối

  • relativity

    tính tương đối

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • relativity

    * kỹ thuật

    lý thuyết tương đối

Từ điển Anh Anh - Wordnet