relativity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
relativity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relativity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relativity.
Từ điển Anh Việt
relativity
/,relə'tiviti/
* danh từ
tính tương đối
the theory of relativity: thuyết tương đối
relativity
tính tương đối
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
relativity
* kỹ thuật
lý thuyết tương đối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
relativity
(physics) the theory that space and time are relative concepts rather than absolute concepts
Synonyms: theory of relativity, relativity theory, Einstein's theory of relativity
the quality of being relative and having significance only in relation to something else