regulus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regulus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regulus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regulus.

Từ điển Anh Việt

  • regulus

    * danh từ

    số nhiều reguli

    antimon kim loại; kim loại chưa luyện

  • regulus

    (hình học) nửa quađric

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regulus

    * kỹ thuật

    hợp kim chống mòn

    hóa học & vật liệu:

    antimon kim loại, antimon không tinh khiết

    toán & tin:

    nửa quadric

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • regulus

    the brightest star in Leo

    a genus of birds of the family Sylviidae including kinglets

    Synonyms: genus Regulus