refuelling in-flight system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

refuelling in-flight system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refuelling in-flight system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refuelling in-flight system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • refuelling in-flight system

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    hệ tiếp nhiên liệu khi bay